81
ST
M. Balotelli
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
81
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
78
78
77
77
71
77
55
76
76
48
48
52
52
55
55
48
Tốc độ
76
Sút
81
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
29
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
78
Penalty
89
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
65
Chuyền dài
67
Đá phạt
78
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
53
Phản ứng
69
Kèm người
17
Lấy bóng
28
Cắt bóng
35
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |