97
ST
M. Balotelli
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
97
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
12
94
94
92
92
83
91
63
91
91
52
52
59
59
64
64
52
Tốc độ
90
Sút
100
Chuyền bóng
85
Rê bóng
97
Phòng thủ
26
Thể chất
88
Tốc độ
90
Tăng tốc
91
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
98
Chọn vị trí
88
Vô lê
92
Penalty
107
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
87
Đá phạt
96
Sút xoáy
95
Rê bóng
98
Giữ bóng
103
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
91
Kèm người
10
Lấy bóng
22
Cắt bóng
34
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
88
Nhảy
90
Bình tĩnh
100
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |