85
ST
M. Balotelli
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
85
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
10
82
81
80
80
72
80
54
78
78
47
47
51
51
55
55
47
Tốc độ
79
Sút
87
Chuyền bóng
74
Rê bóng
80
Phòng thủ
25
Thể chất
77
Tốc độ
81
Tăng tốc
77
Dứt điểm
87
Lực sút
91
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
81
Penalty
92
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
68
Chuyền dài
68
Đá phạt
79
Sút xoáy
79
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
70
Thăng bằng
49
Phản ứng
74
Kèm người
15
Lấy bóng
21
Cắt bóng
29
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
87
Thể lực
65
Quyết đoán
69
Nhảy
73
Bình tĩnh
80
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |