105
ST
M. Balotelli
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
105
190cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
102
100
98
98
89
97
72
96
96
65
65
68
68
72
72
65
Tốc độ
95
Sút
105
Chuyền bóng
89
Rê bóng
101
Phòng thủ
45
Thể chất
95
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
107
Lực sút
109
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
110
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
86
Chuyền dài
89
Đá phạt
100
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
107
Khéo léo
91
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
35
Lấy bóng
50
Cắt bóng
40
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
103
Thể lực
85
Quyết đoán
96
Nhảy
72
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |