95
ST
M. Balotelli
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
95
CF
94
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
92
91
90
90
81
88
63
88
88
56
56
60
60
64
64
56
Tốc độ
89
Sút
96
Chuyền bóng
81
Rê bóng
94
Phòng thủ
33
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
86
Vô lê
93
Penalty
103
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
83
Chuyền dài
82
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
94
Giữ bóng
101
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
20
Lấy bóng
30
Cắt bóng
39
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
94
Thể lực
76
Quyết đoán
86
Nhảy
91
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |