83
ST
M. Balotelli
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
83
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
10
80
80
79
79
71
79
54
78
78
46
46
51
51
55
55
46
Tốc độ
82
Sút
83
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
26
Thể chất
76
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
77
Vô lê
78
Penalty
93
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
69
Chuyền dài
69
Đá phạt
80
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
74
Thăng bằng
50
Phản ứng
72
Kèm người
16
Lấy bóng
22
Cắt bóng
30
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Quyết đoán
70
Nhảy
74
Bình tĩnh
81
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |