70
ST
M. Balotelli
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
70
190cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
7
67
66
65
65
60
66
45
63
63
40
40
41
41
44
44
40
Tốc độ
58
Sút
72
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
21
Thể chất
69
Tốc độ
58
Tăng tốc
59
Dứt điểm
71
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
65
Vô lê
69
Penalty
80
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
56
Chuyền dài
58
Đá phạt
71
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
43
Phản ứng
55
Kèm người
8
Lấy bóng
19
Cắt bóng
26
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
80
Thể lực
52
Quyết đoán
64
Nhảy
64
Bình tĩnh
71
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |