69
ST
Park Chu Young
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
69
RW
68
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
66
66
65
65
62
66
53
64
64
51
51
52
52
54
54
51
Tốc độ
66
Sút
68
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
40
Thể chất
62
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
68
Lực sút
71
Sút xa
66
Chọn vị trí
66
Vô lê
67
Penalty
80
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
59
Chuyền dài
66
Đá phạt
73
Sút xoáy
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
65
Kèm người
36
Lấy bóng
38
Cắt bóng
38
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Quyết đoán
56
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |