63
LW
Park Chu Young
5
14
60
60
60
60
56
61
46
60
60
41
41
46
46
48
48
41
Tốc độ
71
Sút
61
Chuyền bóng
60
Rê bóng
60
Phòng thủ
28
Thể chất
57
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
60
Lực sút
66
Sút xa
59
Chọn vị trí
56
Vô lê
62
Penalty
76
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
53
Chuyền dài
62
Đá phạt
69
Sút xoáy
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Phản ứng
59
Kèm người
16
Lấy bóng
29
Cắt bóng
29
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Quyết đoán
50
Nhảy
76
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |