106
CF
Park Chu Young
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
CF
106
ST
106
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
103
103
102
102
96
103
80
101
101
75
75
79
79
82
82
75
Tốc độ
106
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
99
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
99
Lực sút
103
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
107
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
96
Chuyền dài
91
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
50
Lấy bóng
51
Cắt bóng
54
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
104
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
109
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |