73
ST
Park Chu Young
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
73
RW
72
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
70
69
69
66
70
56
68
68
53
53
55
55
56
56
53
Tốc độ
66
Sút
72
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
42
Thể chất
63
Tốc độ
69
Tăng tốc
63
Dứt điểm
74
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
82
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Phản ứng
66
Kèm người
38
Lấy bóng
40
Cắt bóng
40
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
58
Nhảy
85
Bình tĩnh
70
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |