80
ST
Park Chu Young
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
80
RW
80
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
77
77
77
77
73
78
62
75
75
59
59
60
60
62
62
59
Tốc độ
68
Sút
78
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
48
Thể chất
68
Tốc độ
73
Tăng tốc
64
Dứt điểm
80
Lực sút
74
Sút xa
74
Chọn vị trí
82
Vô lê
78
Penalty
88
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
72
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
71
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
44
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Quyết đoán
64
Nhảy
89
Bình tĩnh
76
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |