53
ST
Park Chu Young
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
53
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
11
50
51
49
49
48
51
40
48
48
38
39
37
37
38
38
38
Tốc độ
37
Sút
52
Chuyền bóng
53
Rê bóng
49
Phòng thủ
30
Thể chất
45
Tốc độ
37
Tăng tốc
39
Dứt điểm
51
Lực sút
52
Sút xa
54
Chọn vị trí
56
Vô lê
56
Penalty
60
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
51
Chuyền dài
45
Đá phạt
53
Sút xoáy
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Phản ứng
42
Kèm người
27
Lấy bóng
28
Cắt bóng
28
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Quyết đoán
50
Nhảy
50
Bình tĩnh
61
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |