79
ST
Park Chu Young
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
79
RW
79
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
76
77
76
76
73
78
62
75
75
58
58
60
60
62
62
58
Tốc độ
71
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
47
Thể chất
69
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
79
Lực sút
73
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
77
Penalty
87
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
71
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Phản ứng
71
Kèm người
42
Lấy bóng
47
Cắt bóng
43
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Quyết đoán
63
Nhảy
88
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |