102
ST
Park Chu Young
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
102
183cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
23
99
99
98
98
90
98
75
97
97
69
69
74
74
78
78
69
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
101
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
105
Vô lê
96
Penalty
99
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
86
Đá phạt
102
Sút xoáy
105
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
105
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
45
Lấy bóng
45
Cắt bóng
51
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
97
Thể lực
96
Quyết đoán
89
Nhảy
104
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |