77
LB
P. Max
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LB 77 LWB 78
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
23
64
67
69
69
70
68
72
72
72
69
69
74
74
75
75
69
Tốc độ
79
Sút
51
Chuyền bóng
74
Rê bóng
72
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
82
Tăng tốc
77
Dứt điểm
45
Lực sút
73
Sút xa
47
Chọn vị trí
62
Vô lê
45
Penalty
43
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
84
Chuyền dài
72
Đá phạt
72
Sút xoáy
78
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Phản ứng
75
Kèm người
68
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
65
Thể lực
82
Quyết đoán
71
Nhảy
65
Bình tĩnh
70
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%