104
LB
P. Max
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LB 104
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
94
96
97
97
98
97
99
98
98
98
98
101
101
100
100
98
Tốc độ
103
Sút
86
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
100
Thể chất
92
Tốc độ
102
Tăng tốc
105
Dứt điểm
84
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
103
Vô lê
82
Penalty
75
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
102
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
99
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%