102
LB
P. Max
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LB 102
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
90
92
94
94
93
92
96
95
95
95
95
99
99
99
99
95
Tốc độ
97
Sút
82
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
98
Thể chất
90
Tốc độ
94
Tăng tốc
102
Dứt điểm
78
Lực sút
91
Sút xa
83
Chọn vị trí
96
Vô lê
79
Penalty
72
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
105
Chuyền dài
86
Đá phạt
93
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
95
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
86
Thể lực
103
Quyết đoán
83
Nhảy
94
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%