87
LWB
P. Max
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LWB 87 LM 87
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
79
81
83
83
83
82
83
84
84
80
80
83
83
84
84
80
Tốc độ
85
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
83
Phòng thủ
79
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
74
Lực sút
88
Sút xa
74
Chọn vị trí
79
Vô lê
58
Penalty
71
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
92
Chuyền dài
83
Đá phạt
84
Sút xoáy
88
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
86
Kèm người
79
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
90
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%