68
LWB
P. Max
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LWB 68 LM 68
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
61
63
64
64
64
63
64
65
65
62
62
64
64
65
65
62
Tốc độ
67
Sút
57
Chuyền bóng
66
Rê bóng
64
Phòng thủ
61
Thể chất
64
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
40
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
71
Chuyền dài
65
Đá phạt
66
Sút xoáy
70
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
65
Kèm người
61
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Quyết đoán
62
Nhảy
67
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%