80
LB
P. Max
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LB
80
LWB
81
LM
78
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
26
67
70
72
72
73
71
75
75
75
72
72
77
77
78
78
72
Tốc độ
81
Sút
55
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
48
Lực sút
82
Sút xa
50
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
46
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
87
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Phản ứng
78
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Quyết đoán
74
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2023~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2020~ | PSV | |
2020~2023 | PSV | |
2015~2020 | FC Augsburg | |
2014~2015 | Karlsruhe SC | |
2012~2014 | FC 샬케 04 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |