80
LB
P. Max
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Philipp Max
LB 80 LWB 81 LM 78
|
|
30.09.1993
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
26
67
70
72
72
73
71
75
75
75
72
72
77
77
78
78
72
Tốc độ
81
Sút
55
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
48
Lực sút
82
Sút xa
50
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
46
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
87
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Phản ứng
78
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Quyết đoán
74
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Philipp Max mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2023 Eintracht Frankfurt
2020~ PSV
2020~2023 PSV
2015~2020 FC Augsburg
2014~2015 Karlsruhe SC
2012~2014 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%