78
GK
R. Olsen
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK 78
|
|
08.01.1990
196cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
75
28
29
29
29
34
32
33
31
31
31
31
30
30
30
30
31
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
78
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
42
Tăng tốc
34
Dứt điểm
16
Lực sút
24
Sút xa
19
Chọn vị trí
18
Vô lê
21
Penalty
30
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
24
Chuyền dài
39
Đá phạt
21
Sút xoáy
23
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Khéo léo
35
Thăng bằng
36
Phản ứng
71
Kèm người
26
Lấy bóng
17
Cắt bóng
24
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Quyết đoán
31
Nhảy
42
Bình tĩnh
47
TM đổ người
76
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robin Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2022~2022 Aston Villa
2021~ Sheffield United
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 Everton
2019~2020 Cagliari
2018~ Roma FC
2018~2022 Roma FC
2016~2016 FC Copenhagen
2016~2018 FC Copenhagen
2015~2016 PAOK FC
2012~2015 Malmo FF
2011~2012 IFK 클락샴
2009~2011 IF 림함 분케플로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%