67
GK
R. Olsen
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK 67
|
|
08.01.1990
198cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
64
24
24
22
22
29
26
27
25
25
25
25
22
22
23
23
25
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
66
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
35
Tăng tốc
27
Dứt điểm
9
Lực sút
49
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
14
Penalty
23
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
17
Chuyền dài
44
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Khéo léo
28
Thăng bằng
29
Phản ứng
60
Kèm người
19
Lấy bóng
10
Cắt bóng
17
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
66
Thể lực
32
Quyết đoán
24
Nhảy
57
Bình tĩnh
40
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Robin Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2022~2022 Aston Villa
2021~ Sheffield United
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 Everton
2019~2020 Cagliari
2018~ Roma FC
2018~2022 Roma FC
2016~2016 FC Copenhagen
2016~2018 FC Copenhagen
2015~2016 PAOK FC
2012~2015 Malmo FF
2011~2012 IFK 클락샴
2009~2011 IF 림함 분케플로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%