80
GK
R. Olsen
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK
80
196cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
77
30
31
31
31
36
34
35
33
33
33
33
32
32
32
32
33
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
78
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
44
Tăng tốc
36
Dứt điểm
18
Lực sút
26
Sút xa
21
Chọn vị trí
20
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
26
Chuyền dài
41
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Phản ứng
73
Kèm người
28
Lấy bóng
19
Cắt bóng
26
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
41
Quyết đoán
33
Nhảy
44
Bình tĩnh
49
TM đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
76
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2022 | Aston Villa | |
2021~ | Sheffield United | |
2021~2022 | Sheffield United | |
2020~2021 | Everton | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~ | Roma FC | |
2018~2022 | Roma FC | |
2016~2016 | FC Copenhagen | |
2016~2018 | FC Copenhagen | |
2015~2016 | PAOK FC | |
2012~2015 | Malmo FF | |
2011~2012 | IFK 클락샴 | |
2009~2011 | IF 림함 분케플로 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |