93
GK
R. Olsen
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK
93
196cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
90
31
32
31
31
38
36
38
34
34
35
35
35
35
35
35
35
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
90
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
52
Tăng tốc
39
Dứt điểm
12
Lực sút
30
Sút xa
26
Chọn vị trí
27
Vô lê
17
Penalty
35
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
21
Chuyền dài
44
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Phản ứng
90
Kèm người
30
Lấy bóng
13
Cắt bóng
36
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
76
Thể lực
46
Quyết đoán
28
Nhảy
58
Bình tĩnh
46
TM đổ người
91
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
86
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2022~2022 | Aston Villa | |
2021~ | Sheffield United | |
2021~2022 | Sheffield United | |
2020~2021 | Everton | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~ | Roma FC | |
2018~2022 | Roma FC | |
2016~2016 | FC Copenhagen | |
2016~2018 | FC Copenhagen | |
2015~2016 | PAOK FC | |
2012~2015 | Malmo FF | |
2011~2012 | IFK 클락샴 | |
2009~2011 | IF 림함 분케플로 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |