82
GK
R. Olsen
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK 82
|
|
08.01.1990
196cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
79
32
33
33
33
38
36
37
35
35
35
35
34
34
34
34
35
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
80
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
46
Tăng tốc
38
Dứt điểm
20
Lực sút
28
Sút xa
23
Chọn vị trí
22
Vô lê
25
Penalty
34
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
28
Chuyền dài
43
Đá phạt
25
Sút xoáy
27
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Phản ứng
75
Kèm người
30
Lấy bóng
21
Cắt bóng
28
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
77
Thể lực
43
Quyết đoán
35
Nhảy
46
Bình tĩnh
51
TM đổ người
80
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
78
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robin Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2022~2022 Aston Villa
2021~ Sheffield United
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 Everton
2019~2020 Cagliari
2018~ Roma FC
2018~2022 Roma FC
2016~2016 FC Copenhagen
2016~2018 FC Copenhagen
2015~2016 PAOK FC
2012~2015 Malmo FF
2011~2012 IFK 클락샴
2009~2011 IF 림함 분케플로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%