98
GK
R. Olsen
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Olsen
GK 98
|
|
08.01.1990
196cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
95
33
35
34
34
40
38
40
36
36
37
37
37
37
37
37
37
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
96
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
54
Tăng tốc
40
Dứt điểm
15
Lực sút
31
Sút xa
28
Chọn vị trí
28
Vô lê
20
Penalty
36
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
23
Chuyền dài
46
Đá phạt
18
Sút xoáy
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
95
Kèm người
32
Lấy bóng
14
Cắt bóng
38
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
79
Thể lực
48
Quyết đoán
31
Nhảy
60
Bình tĩnh
47
TM đổ người
98
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
90
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robin Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2022~2022 Aston Villa
2021~ Sheffield United
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 Everton
2019~2020 Cagliari
2018~ Roma FC
2018~2022 Roma FC
2016~2016 FC Copenhagen
2016~2018 FC Copenhagen
2015~2016 PAOK FC
2012~2015 Malmo FF
2011~2012 IFK 클락샴
2009~2011 IF 림함 분케플로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%