79
CDM
S. Rudy
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CDM
79
CM
79
RB
76
179cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
69
73
73
73
76
75
76
74
74
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
65
Sút
67
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
74
Thể chất
66
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
71
Sút xa
71
Chọn vị trí
71
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
79
Đá phạt
77
Sút xoáy
79
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
79
Kèm người
78
Lấy bóng
74
Cắt bóng
79
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Quyết đoán
58
Nhảy
64
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |