102
CM
S. Rudy
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM 102 CDM 99
|
|
28.02.1990
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
92
95
94
94
99
96
96
95
95
91
91
94
94
95
95
91
Tốc độ
86
Sút
92
Chuyền bóng
100
Rê bóng
95
Phòng thủ
93
Thể chất
85
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
90
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
87
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
93
Chuyền dài
105
Đá phạt
93
Sút xoáy
97
Rê bóng
92
Giữ bóng
101
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
91
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
83
Thể lực
99
Quyết đoán
75
Nhảy
86
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Sebastian Rudy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2019~2021 TSG Hoffenheim
2018~2021 FC Schalke 04
2017~2018 Bayern Munich
2010~2017 TSG Hoffenheim
2008~2010 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.38%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.27%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]