102
CM
S. Rudy
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM
102
CDM
99
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
92
95
94
94
99
96
96
95
95
91
91
94
94
95
95
91
Tốc độ
86
Sút
92
Chuyền bóng
100
Rê bóng
95
Phòng thủ
93
Thể chất
85
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
90
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
87
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
93
Chuyền dài
105
Đá phạt
93
Sút xoáy
97
Rê bóng
92
Giữ bóng
101
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
91
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
83
Thể lực
99
Quyết đoán
75
Nhảy
86
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |