101
CDM
S. Rudy
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CDM 101 CM 101 RM 97
|
|
28.02.1990
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
93
93
93
98
95
98
94
94
93
93
95
95
96
96
93
Tốc độ
88
Sút
89
Chuyền bóng
98
Rê bóng
93
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
89
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
90
Chuyền dài
103
Đá phạt
91
Sút xoáy
95
Rê bóng
90
Giữ bóng
100
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
95
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
87
Thể lực
103
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Sebastian Rudy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2019~2021 TSG Hoffenheim
2018~2021 FC Schalke 04
2017~2018 Bayern Munich
2010~2017 TSG Hoffenheim
2008~2010 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.38%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.27%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]