101
CDM
S. Rudy
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CDM
101
CM
101
RM
97
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
93
93
93
98
95
98
94
94
93
93
95
95
96
96
93
Tốc độ
88
Sút
89
Chuyền bóng
98
Rê bóng
93
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
89
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
90
Chuyền dài
103
Đá phạt
91
Sút xoáy
95
Rê bóng
90
Giữ bóng
100
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
95
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
87
Thể lực
103
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |