92
CM
S. Rudy
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM 92 CDM 89 RB 87
|
|
28.02.1990
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
81
85
85
85
89
87
86
86
86
80
80
84
84
85
85
80
Tốc độ
74
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
82
Thể chất
74
Tốc độ
68
Tăng tốc
83
Dứt điểm
81
Lực sút
80
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
76
Penalty
81
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
82
Chuyền dài
92
Đá phạt
88
Sút xoáy
92
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
76
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
70
Thể lực
89
Quyết đoán
64
Nhảy
80
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Sebastian Rudy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2019~2021 TSG Hoffenheim
2018~2021 FC Schalke 04
2017~2018 Bayern Munich
2010~2017 TSG Hoffenheim
2008~2010 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.39%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.33%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16 0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]