92
CM
S. Rudy
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM
92
CDM
89
RB
87
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
81
85
85
85
89
87
86
86
86
80
80
84
84
85
85
80
Tốc độ
74
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
82
Thể chất
74
Tốc độ
68
Tăng tốc
83
Dứt điểm
81
Lực sút
80
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
76
Penalty
81
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
82
Chuyền dài
92
Đá phạt
88
Sút xoáy
92
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
76
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
70
Thể lực
89
Quyết đoán
64
Nhảy
80
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |