80
CDM
S. Rudy
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CDM 80 CM 81 RB 78
|
|
28.02.1990
179cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
71
74
74
74
78
76
77
75
75
72
72
75
75
76
76
72
Tốc độ
65
Sút
68
Chuyền bóng
78
Rê bóng
77
Phòng thủ
75
Thể chất
68
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
73
Chọn vị trí
73
Vô lê
67
Penalty
72
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
80
Đá phạt
79
Sút xoáy
81
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
74
Cắt bóng
81
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
60
Nhảy
66
Bình tĩnh
80
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Sebastian Rudy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2019~2021 TSG Hoffenheim
2018~2021 FC Schalke 04
2017~2018 Bayern Munich
2010~2017 TSG Hoffenheim
2008~2010 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.63%
2 0.52%
3 0.47%
4 0.46%
5 0.38%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.27%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]