81
CM
S. Rudy
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM
81
CDM
80
179cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
71
74
74
74
78
76
77
75
75
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
68
Sút
69
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
65
Lực sút
74
Sút xa
74
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
73
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
81
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
74
Cắt bóng
82
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Quyết đoán
61
Nhảy
67
Bình tĩnh
81
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |