67
CM
S. Rudy
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CM
67
CDM
66
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
57
60
60
60
64
62
63
61
61
58
58
60
60
61
61
58
Tốc độ
48
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
62
Phòng thủ
60
Thể chất
58
Tốc độ
48
Tăng tốc
48
Dứt điểm
52
Lực sút
61
Sút xa
63
Chọn vị trí
59
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
61
Chuyền dài
66
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
61
Cắt bóng
64
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Quyết đoán
50
Nhảy
57
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |