91
CDM
S. Rudy
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sebastian Rudy
CDM
91
CM
91
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
81
84
84
84
88
86
88
85
85
84
84
87
87
87
87
84
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
86
Rê bóng
89
Phòng thủ
88
Thể chất
79
Tốc độ
74
Tăng tốc
87
Dứt điểm
75
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
91
Rê bóng
87
Giữ bóng
94
Khéo léo
89
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
77
Thể lực
94
Quyết đoán
68
Nhảy
83
Bình tĩnh
92
TM đổ người
24
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | TSG Hoffenheim | |
2019~2021 | TSG Hoffenheim | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2017~2018 | Bayern Munich | |
2010~2017 | TSG Hoffenheim | |
2008~2010 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |