79
GK
S. Romero
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 79
|
|
22.02.1987
193cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
76
31
34
34
34
40
38
37
36
36
32
32
31
31
32
32
32
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
80
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
46
Tăng tốc
48
Dứt điểm
19
Lực sút
19
Sút xa
16
Chọn vị trí
16
Vô lê
22
Penalty
21
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
16
Chuyền dài
49
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Phản ứng
78
Kèm người
19
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
73
Thể lực
38
Quyết đoán
36
Nhảy
63
Bình tĩnh
62
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%