79
GK
S. Romero
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK
79
193cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
76
31
34
34
34
40
38
37
36
36
32
32
31
31
32
32
32
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
80
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
46
Tăng tốc
48
Dứt điểm
19
Lực sút
19
Sút xa
16
Chọn vị trí
16
Vô lê
22
Penalty
21
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
16
Chuyền dài
49
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Phản ứng
78
Kèm người
19
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
73
Thể lực
38
Quyết đoán
36
Nhảy
63
Bình tĩnh
62
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Boca Juniors | |
2021~ | Venice | |
2021~2022 | Venice | |
2015~2021 | Manchester United | |
2013~2014 | AS Monaco | |
2011~2015 | Sampdoria | |
2007~2011 | AZ | |
2006~2007 | Racing Club de Aveyaneda |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |