96
GK
S. Romero
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 96
|
|
22.02.1987
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
93
33
36
36
36
44
41
42
39
39
36
36
33
33
35
35
36
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
100
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
44
Tăng tốc
47
Dứt điểm
20
Lực sút
17
Sút xa
17
Chọn vị trí
21
Vô lê
24
Penalty
24
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
17
Chuyền dài
57
Đá phạt
14
Sút xoáy
24
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Phản ứng
90
Kèm người
22
Lấy bóng
19
Cắt bóng
27
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Quyết đoán
62
Nhảy
84
Bình tĩnh
68
TM đổ người
95
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
89
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%