105
GK
S. Romero
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 105
|
|
22.02.1987
192cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
102
36
40
40
40
47
45
47
42
42
43
43
40
40
41
41
43
TM Đổ người
107
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
108
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
99
Tốc độ
47
Tăng tốc
61
Dứt điểm
19
Lực sút
20
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
19
Penalty
20
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
20
Chuyền dài
56
Đá phạt
20
Sút xoáy
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
45
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Phản ứng
103
Kèm người
34
Lấy bóng
21
Cắt bóng
31
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Quyết đoán
70
Nhảy
90
Bình tĩnh
85
TM đổ người
107
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
94
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
99
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%