94
GK
S. Romero
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 94
|
|
22.02.1987
192cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
30
35
35
35
43
41
40
38
38
32
32
31
31
33
33
32
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
95
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
48
Tăng tốc
50
Dứt điểm
12
Lực sút
14
Sút xa
11
Chọn vị trí
16
Vô lê
17
Penalty
21
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
13
Chuyền dài
59
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
43
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Phản ứng
93
Kèm người
16
Lấy bóng
11
Cắt bóng
26
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
79
Thể lực
38
Quyết đoán
43
Nhảy
70
Bình tĩnh
66
TM đổ người
92
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
92
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%