75
GK
S. Romero
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 75
|
|
22.02.1987
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
72
24
28
28
28
34
33
32
30
30
27
27
25
25
26
26
27
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
79
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
68
Tốc độ
41
Tăng tốc
44
Dứt điểm
11
Lực sút
11
Sút xa
8
Chọn vị trí
8
Vô lê
14
Penalty
13
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
8
Chuyền dài
45
Đá phạt
10
Sút xoáy
9
Rê bóng
9
Giữ bóng
37
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Phản ứng
74
Kèm người
11
Lấy bóng
8
Cắt bóng
18
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Quyết đoán
55
Nhảy
60
Bình tĩnh
60
TM đổ người
75
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
77
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
68
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%