91
GK
S. Romero
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Romero
GK 91
|
|
22.02.1987
192cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
88
28
32
32
32
38
37
35
34
34
29
29
29
29
30
30
29
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
93
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
44
Tăng tốc
47
Dứt điểm
14
Lực sút
14
Sút xa
11
Chọn vị trí
11
Vô lê
17
Penalty
16
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
11
Chuyền dài
48
Đá phạt
13
Sút xoáy
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
40
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Phản ứng
89
Kèm người
14
Lấy bóng
11
Cắt bóng
21
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
75
Thể lực
35
Quyết đoán
33
Nhảy
63
Bình tĩnh
62
TM đổ người
87
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
90
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sergio Romero mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Venice
2021~2022 Venice
2015~2021 Manchester United
2013~2014 AS Monaco
2011~2015 Sampdoria
2007~2011 AZ
2006~2007 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%