80
CDM
Thiago Mendes
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM
80
CM
81
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
71
75
74
74
78
76
77
75
75
73
73
75
75
75
75
73
Tốc độ
76
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
80
Tăng tốc
73
Dứt điểm
64
Lực sút
80
Sút xa
78
Chọn vị trí
70
Vô lê
61
Penalty
61
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
67
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
76
Cắt bóng
75
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Quyết đoán
79
Nhảy
68
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알라이얀 | |
2019~ | Olympique Lyon | |
2019~2023 | Olympique Lyon | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2017 | 상 파울루 | |
2011~2015 | 고이아네시아 EC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |