93
CDM
Thiago Mendes
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM 93 CM 92
|
|
15.03.1992
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
82
84
86
86
89
86
90
87
87
87
87
88
88
89
89
87
Tốc độ
84
Sút
75
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
86
Thể chất
90
Tốc độ
88
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
76
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
91
Chuyền dài
93
Đá phạt
85
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
90
Kèm người
85
Lấy bóng
96
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Quyết đoán
89
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Thiago Mendes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알라이얀
2019~ Olympique Lyon
2019~2023 Olympique Lyon
2017~2019 LOSC reel
2015~2017 상 파울루
2011~2015 고이아네시아 EC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%