82
CDM
Thiago Mendes
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM 82 CM 82
|
|
15.03.1992
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
73
76
76
76
79
78
79
77
77
75
75
77
77
78
78
75
Tốc độ
77
Sút
70
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
76
Thể chất
74
Tốc độ
81
Tăng tốc
73
Dứt điểm
65
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
71
Vô lê
62
Penalty
62
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
68
Chuyền dài
81
Đá phạt
77
Sút xoáy
68
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Phản ứng
81
Kèm người
79
Lấy bóng
77
Cắt bóng
81
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
67
Thể lực
86
Quyết đoán
80
Nhảy
69
Bình tĩnh
79
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Thiago Mendes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알라이얀
2019~ Olympique Lyon
2019~2023 Olympique Lyon
2017~2019 LOSC reel
2015~2017 상 파울루
2011~2015 고이아네시아 EC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%