90
CDM
Thiago Mendes
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM 90 CM 88
|
|
15.03.1992
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
75
80
80
80
85
82
87
82
82
82
82
84
84
85
85
82
Tốc độ
84
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
77
Dứt điểm
65
Lực sút
87
Sút xa
83
Chọn vị trí
68
Vô lê
60
Penalty
58
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
72
Chuyền dài
90
Đá phạt
76
Sút xoáy
71
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Phản ứng
85
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
87
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
78
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
66
Bình tĩnh
85
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Thiago Mendes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알라이얀
2019~ Olympique Lyon
2019~2023 Olympique Lyon
2017~2019 LOSC reel
2015~2017 상 파울루
2011~2015 고이아네시아 EC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%