88
CDM
Thiago Mendes
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM 88 CM 88
|
|
15.03.1992
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
76
80
80
80
85
82
85
82
82
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
84
Sút
73
Chuyền bóng
83
Rê bóng
83
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
87
Tăng tốc
82
Dứt điểm
68
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
67
Vô lê
59
Penalty
59
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
72
Chuyền dài
90
Đá phạt
81
Sút xoáy
71
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
92
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
79
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
71
Thể lực
94
Quyết đoán
83
Nhảy
73
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Thiago Mendes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알라이얀
2019~ Olympique Lyon
2019~2023 Olympique Lyon
2017~2019 LOSC reel
2015~2017 상 파울루
2011~2015 고이아네시아 EC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%