69
CDM
Thiago Mendes
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Mendes
CDM 69 CB 68
|
|
15.03.1992
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
61
61
61
64
62
66
62
62
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
62
Sút
58
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
65
Thể chất
65
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
53
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
51
Vô lê
53
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
59
Chuyền dài
69
Đá phạt
63
Sút xoáy
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Quyết đoán
66
Nhảy
63
Bình tĩnh
66
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Thiago Mendes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알라이얀
2019~ Olympique Lyon
2019~2023 Olympique Lyon
2017~2019 LOSC reel
2015~2017 상 파울루
2011~2015 고이아네시아 EC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%