80
CB
V. Lindelöf
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 80
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
64
66
66
66
72
68
76
68
68
77
77
75
75
74
74
77
Tốc độ
73
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
74
Tăng tốc
72
Dứt điểm
44
Lực sút
67
Sút xa
57
Chọn vị trí
54
Vô lê
43
Penalty
55
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
63
Chuyền dài
76
Đá phạt
63
Sút xoáy
63
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
79
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%