99
CB
V. Lindelöf
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 99
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
85
86
85
85
92
88
96
88
88
96
96
93
93
92
92
96
Tốc độ
88
Sút
74
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
98
Thể chất
95
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
69
Lực sút
87
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
66
Penalty
76
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
79
Chuyền dài
100
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
88
Giữ bóng
94
Khéo léo
82
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
102
Lấy bóng
93
Cắt bóng
100
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
95
Thể lực
92
Quyết đoán
99
Nhảy
95
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
16
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%