96
CB
V. Lindelöf
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 96
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
83
84
83
83
89
86
92
85
85
93
93
90
90
89
89
93
Tốc độ
87
Sút
72
Chuyền bóng
89
Rê bóng
86
Phòng thủ
93
Thể chất
91
Tốc độ
91
Tăng tốc
84
Dứt điểm
67
Lực sút
86
Sút xa
73
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
72
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
76
Chuyền dài
96
Đá phạt
79
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
91
Khéo léo
79
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
97
Lấy bóng
90
Cắt bóng
93
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
86
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%